Phiên âm : zǔ lì shì jiàn zhú.
Hán Việt : tổ lập thức kiến trúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將在工廠內預鑄成型的建材, 運至工地現場拼組、架設成完整建築物的建築方法。