Phiên âm : zhǐ mǎ.
Hán Việt : chỉ mã .
Thuần Việt : hàng mã; giấy tiền vàng bạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hàng mã; giấy tiền vàng bạc. (紙馬兒)迷信用品, 印有神像供焚化用的紙片.