Phiên âm : zhǐ yān.
Hán Việt : chỉ 菸.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 捲菸, 香菸, .
Trái nghĩa : , .
用薄紙將菸絲捲為筒狀, 以供吸食的香菸。例他不愛吸紙菸, 只愛吸味道濃郁的雪茄。用薄紙將菸絲捲為筒狀, 以供吸食的香菸。如:「抽紙菸有礙健康。」