Phiên âm : zhǐ bǎn.
Hán Việt : chỉ bản .
Thuần Việt : giấy các-tông; giấy cứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy các-tông; giấy cứng. 板狀的紙. 質地粗糙, 較厚而硬, 用來制作紙盒、紙箱等.