VN520


              

紙撚兒

Phiên âm : zhǐ niǎnr.

Hán Việt : chỉ niên nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以紙搓成繩索狀的東西, 用來引火或蘸物。元.無名氏《爭報恩》第一折:「攞下這窗戶上紙來, 做個紙撚兒點著。」《二刻拍案驚奇》卷一:「辨悟求點燈, 老者打個紙撚兒, 蘸蘸油點著了, 遞與辨悟。」也作「紙捻兒」。


Xem tất cả...