Phiên âm : zhǐniǎn.
Hán Việt : chỉ niệp.
Thuần Việt : dây giấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây giấy. (紙捻兒)用紙條搓成的像細繩的東西.