Phiên âm : zhǐ xíng.
Hán Việt : chỉ hình .
Thuần Việt : khuôn giấy; khuôn in; phông in.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuôn giấy; khuôn in; phông in. 澆鑄鉛版的模子. 用特制的紙覆在排好的版上壓制成.