Phiên âm : zhǐ shàng zuò yè.
Hán Việt : chỉ thượng tác nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事先的處理規劃、計議。如:「紙上作業越是詳盡仔細, 越容易圓滿達成任務。」