VN520


              

紙上作業

Phiên âm : zhǐ shàng zuò yè.

Hán Việt : chỉ thượng tác nghiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事先的處理規劃、計議。如:「紙上作業越是詳盡仔細, 越容易圓滿達成任務。」


Xem tất cả...