Phiên âm : chún yīn.
Hán Việt : thuần âm.
Thuần Việt : âm thuần .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm thuần (chỉ có một loại tần số rung động). 一般的聲音是由幾種振動頻率的波組成的, 只有一種振動頻率的聲音叫做純音, 如音叉所發出的聲音.