Phiên âm : chún xiào.
Hán Việt : thuần hiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
篤孝。《左傳.隱公元年》:「潁考叔, 純孝也。愛其母施及莊公。」《文選.謝莊.宋孝武宣貴妃誄》:「純孝擗其俱毀, 共氣摧其同欒。」