Phiên âm : chún zhǒng.
Hán Việt : thuần chủng.
Thuần Việt : thuần chủng; không lai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuần chủng; không lai. 指純種動物, 尤其是有譜系記錄的純種后代.