VN520


              

純良

Phiên âm : chún liáng.

Hán Việt : thuần lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 頑劣, .

純正精良。例這匹馬的血統純良, 是不可多得的好馬。
純正善良。如:「他的個性純良忠厚, 從不和人爭權奪利。」三國魏.曹丕〈曹蒼舒誄〉:「於惟淑弟, 懿矣純良。」


Xem tất cả...