Phiên âm : chún liáng.
Hán Việt : thuần lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 頑劣, .
純正精良。例這匹馬的血統純良, 是不可多得的好馬。純正善良。如:「他的個性純良忠厚, 從不和人爭權奪利。」三國魏.曹丕〈曹蒼舒誄〉:「於惟淑弟, 懿矣純良。」