Phiên âm : chún jīng yàn.
Hán Việt : thuần kinh nghiệm.
Thuần Việt : lý giải trực tiếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lý giải trực tiếp. 不受概念或聯想所限制的經驗;直接的理解.