VN520


              

純陰

Phiên âm : chún yīn.

Hán Việt : thuần âm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.陰氣純一。唐.張友正〈律移寒谷賦〉:「惟北有谷, 純陰之位。」宋.張載《正蒙.參兩》:「地約陰, 凝聚於中;天浮陽, 運旋於外。」2.陰陽家以陰曆十月己亥日為純陰。清.允祿《協紀辨方書.卷四.義例二》:「堪輿經曰:『十月卦得坤, 謂六爻皆陰, 陽氣已盡。故以己配亥, 為純陰也。』」


Xem tất cả...