Phiên âm : liáng zuò.
Hán Việt : lương tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糧食作物。例今年風調雨順, 各種糧作都是大豐收。糧食作物。如:「今年風調雨順, 各種糧作均告豐收。」