Phiên âm : liáng dān.
Hán Việt : lương đan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.古代收兌漕糧數目的單據。2.軍隊中全部兵士每月所需糧餉數目的清單。3.糧草不多。《南齊書.卷二七.列傳.劉懷珍》:「今眾少糧單, 我懸彼固, 正宜簡精銳, 掩其不備耳。」