VN520


              

糧餉

Phiên âm : liáng xiǎng.

Hán Việt : lương hướng .

Thuần Việt : lương hướng; lương bổng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lương hướng; lương bổng. 舊時指軍隊中發給官、兵的口糧和錢.


Xem tất cả...