Phiên âm : liáng xiǎng.
Hán Việt : lương hướng .
Thuần Việt : lương hướng; lương bổng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lương hướng; lương bổng. 舊時指軍隊中發給官、兵的口糧和錢.