Phiên âm : cū yě.
Hán Việt : thô dã .
Thuần Việt : lỗ mãng; thô lỗ; ngông nghênh; thô tục; hung hăng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lỗ mãng; thô lỗ; ngông nghênh; thô tục; hung hăng (cử chỉ). (舉止)粗魯;沒禮貌.