Phiên âm : cū shi.
Hán Việt : thô thật.
Thuần Việt : chắc chắn; vững chãi; rắn chắc; chắc nịch; vạm vỡ.
chắc chắn; vững chãi; rắn chắc; chắc nịch; vạm vỡ
粗大结实
zhèzhāng zhuōzǐ de tǔi hěn cūshí.
chân bàn này rất chắc chắn.
粗实的腰身.
cūshí de yāoshēn.
tấm lưng chắc nịch.