VN520


              

粗心浮氣

Phiên âm : cū xīn fú qì.

Hán Việt : thô tâm phù khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不細心, 浮躁。《儒林外史》第三回:「看你這樣務名而不務實, 那正務自然荒廢, 都是些粗心浮氣的說話, 看不得了。」《鏡花緣》第七○回:「幸虧姐姐未在場裡閱卷, 若是這樣粗心浮氣, 那里屈不死人!」


Xem tất cả...