VN520


              

粗壮

Phiên âm : cū zhuàng.

Hán Việt : thô tráng.

Thuần Việt : to khoẻ; cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

to khoẻ; cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức (người)
(人体)粗而健壮
shēncái cūzhuàng.
thân hình to khoẻ.
thô chắc; to thô và chắc chắn; cứng cáp; vững chắc (vật thể)
(物体)粗大而结实
to khoẻ (giọng)
(声音)大


Xem tất cả...