VN520


              

簿記

Phiên âm : bù jì.

Hán Việt : bạ kí.

Thuần Việt : bút toán; cách ghi sổ kế toán; nghiệp vụ ghi chép .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bút toán; cách ghi sổ kế toán; nghiệp vụ ghi chép kế toán. 會計工作中有關記帳的技術.

♦Ghi chép vào sổ sách.
♦Sổ sách để ghi chép xuất nhập tiền bạc, tài vật.
♦Kế toán. § Tức kĩ thuật ghi chép tính sổ các hạng mục xuất nạp. ◎Như: ngã môn khả dĩ tòng bạ kí giá môn khóa học đắc cơ bổn đích kí trướng phương thức 我們可以從簿記這門課學得基本的記帳方式.


Xem tất cả...