VN520


              

簿記學

Phiên âm : bù jì xué.

Hán Việt : bộ kí học.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依據會計理論將企業的交易事項作有系統的登錄、衡量與報導, 並作成各種報表的一種學科。如:「簿記學對於從事會計工作者而言, 是很重要的專業知識。」


Xem tất cả...