Phiên âm : bù lì.
Hán Việt : bộ lịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
履歷。《新唐書.卷四五.選舉志下》:「考校之法, 皆在書判簿歷、言辭俯仰之間。」