VN520


              

簿歷

Phiên âm : bù lì.

Hán Việt : bộ lịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

履歷。《新唐書.卷四五.選舉志下》:「考校之法, 皆在書判簿歷、言辭俯仰之間。」


Xem tất cả...