VN520


              

簿伍

Phiên âm : bù wǔ.

Hán Việt : bộ ngũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

儀仗侍從。《北史.卷四五.列傳.李元護》:「吾嘗以方伯簿伍至青州, 士女屬目。」


Xem tất cả...