Phiên âm : shāi gǔ.
Hán Việt : si cốt.
Thuần Việt : xương trán; xương sàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xương trán; xương sàng. 頭骨之一, 在顱腔底的前部, 兩個眼眶之間, 鼻腔的頂部, 是顱腔和鼻腔之間的分界骨.