Phiên âm : shāi jiǎn.
Hán Việt : si kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
過濾、檢驗。例這批貨經過最後篩檢後, 將外銷美國。過濾、檢驗。如:「這批農產品經專業機構篩檢, 確定無農藥殘留。」