VN520


              

篩檢

Phiên âm : shāi jiǎn.

Hán Việt : si kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

過濾、檢驗。例這批貨經過最後篩檢後, 將外銷美國。
過濾、檢驗。如:「這批農產品經專業機構篩檢, 確定無農藥殘留。」