VN520


              

篩鑼

Phiên âm : shāi luó.

Hán Việt : si la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敲鑼。元.杜仁傑〈耍孩兒.風調雨順套.五煞〉:「又不是迎神賽社, 不住的擂鼓篩鑼。」《西遊記》第二八回:「教他跳圈做戲, 翻觔斗, 豎蜻蜓, 當街上篩鑼擂鼓, 無所不為的頑耍。」