Phiên âm : shāi zi.
Hán Việt : si tử.
Thuần Việt : cái sàng; cái giần; cái rây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái sàng; cái giần; cái rây. 用竹條、鐵絲等編成的有許多小孔的器具, 可以把細碎的東西漏下去, 較粗的成塊的留在上頭.