Phiên âm : xiāng qián.
Hán Việt : tương tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嫖妓的費用。《儒林外史》第五四回:「丁言志道:『我來同你家姑娘談談詩。』烏龜道:『既然如此, 且秤下箱錢。』」