VN520


              

箱錢

Phiên âm : xiāng qián.

Hán Việt : tương tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嫖妓的費用。《儒林外史》第五四回:「丁言志道:『我來同你家姑娘談談詩。』烏龜道:『既然如此, 且秤下箱錢。』」