VN520


              

箱底功夫

Phiên âm : xiāng dǐ gōng fu.

Hán Việt : tương để công phu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

壓箱底的本事, 指最拿手的專長。例為了辦好這場盛宴, 他把箱底功夫都用上了。
壓箱底的本事, 指最拿手的專長。如:「為了辦好這場盛宴, 他把箱底功夫都用上了。」