VN520


              

箱底錢

Phiên âm : xiāng dǐ qián.

Hán Việt : tương để tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

女方嫁到夫家, 木箱底下壓放的首飾、財物。多指女人成家後存藏的私房錢。如:「丈夫經商失敗, 她只好拿出箱底錢應急。」