Phiên âm : xiāng lǒng.
Hán Việt : tương lung.
Thuần Việt : hòm xiểng; rương hòm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hòm xiểng; rương hòm泛指出门时携带的各种盛衣物的器具