Phiên âm : xiāng hán.
Hán Việt : tương hàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原指斷面方形, 形成地下水道的有蓋渠道或大口徑管道。今指結構相同, 供人車通行的構造物。