Phiên âm : guǎn jūn.
Hán Việt : quản quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
管理軍事的官吏。宋.范仲淹〈奏議許懷德差遣〉:「如王信狄青, 實有武勇, 堪任管軍, 亦死未有大功, 遷轉太速。」