VN520


              

管軍

Phiên âm : guǎn jūn.

Hán Việt : quản quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

管理軍事的官吏。宋.范仲淹〈奏議許懷德差遣〉:「如王信狄青, 實有武勇, 堪任管軍, 亦死未有大功, 遷轉太速。」


Xem tất cả...