Phiên âm : guǎn shā.
Hán Việt : quản sa.
Thuần Việt : suốt; con suốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suốt; con suốt绕卷在管或纡管上的圆柱形圆锥形或圆锥端头形的纱线团丝线团或粗纱团