VN520


              

管窥蠡测

Phiên âm : guǎn kuī lí cè.

Hán Việt : quản khuy lễ trắc.

Thuần Việt : ếch ngồi đáy giếng; kiến thức nông cạn; kiến giải .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ếch ngồi đáy giếng; kiến thức nông cạn; kiến giải hạn hẹp; nhìn phiến diện; tầm mắt hẹp hòi
从竹管里看天,用瓢来量海水,比喻眼光狭窄,见识短浅


Xem tất cả...