Phiên âm : guǎn kuī lí cè.
Hán Việt : quản khuy lễ trắc.
Thuần Việt : ếch ngồi đáy giếng; kiến thức nông cạn; kiến giải .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ếch ngồi đáy giếng; kiến thức nông cạn; kiến giải hạn hẹp; nhìn phiến diện; tầm mắt hẹp hòi从竹管里看天,用瓢来量海水,比喻眼光狭窄,见识短浅