Phiên âm : guǎn jiè.
Hán Việt : quản giới.
Thuần Việt : khu vực quản lý; vùng cai quản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khu vực quản lý; vùng cai quản管辖的地区管辖地区的边界