VN520


              

管理费用

Phiên âm : guǎn lǐ fèi yòng.

Hán Việt : quản lí phí dụng.

Thuần Việt : Chi phí quản lý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Chi phí quản lý


Xem tất cả...