VN520


              

管理能力

Phiên âm : guǎn lǐ néng lì.

Hán Việt : quản lí năng lực.

Thuần Việt : Năng lực quản lý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Năng lực quản lý


Xem tất cả...