Phiên âm : guǎn yuè duì.
Hán Việt : quản nhạc đội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以銅管、木管和打擊樂器合奏而組成的樂隊。如一般的軍樂隊皆是此種類型。