Phiên âm : guǎn bǎo.
Hán Việt : quản bảo.
Thuần Việt : bảo đảm; đảm bảo; cam đoan.
bảo đảm; đảm bảo; cam đoan
完全有把握;保证
guǎnbǎo chénggōng
bảo đảm thành công
有了水和肥,管保能多打粮食.
yǒu le shǔi hé féi,guǎnbǎo néng duō dǎ liángshí.
có nước và phân, đảm bảo sẽ có nhiều lương thực.