VN520


              

答非所问

Phiên âm : dá fēi suǒ wèn.

Hán Việt : đáp phi sở vấn.

Thuần Việt : hỏi một đằng, trả lời một nẻo; ông nói gà, bà nói .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hỏi một đằng, trả lời một nẻo; ông nói gà, bà nói vịt
回答的不是所问的内容也说所答非所问


Xem tất cả...