Phiên âm : dá duì.
Hán Việt : đáp đối.
Thuần Việt : trả lời; đáp lại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trả lời; đáp lại (thường dùng với ý phủ định)回答别人的问话dádùi détǐtrả lời xác đáng.我叫他问得没法答对.wǒ jiào tā wèndé méifǎ dádùi.mình bị nó hỏi đến nổi không trả lời được.