VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
答理
Phiên âm :
dā li.
Hán Việt :
đáp lí .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
不愛答理人
答应 (dā ying) : đáp lại; trả lời
答允 (dā yǔn) : đồng ý; hứa hẹn; hứa
答理 (dā li) : đáp lí
答言 (dā yán) : đáp ngôn
答應不迭 (dā yìng bù dié) : đáp ứng bất điệt
答應 (dā ying) : đáp ứng
答問 (dá wèn) : trả lời; đáp lời
答题纸 (dá tí zhǐ) : Giấy viết đáp án bài thi
答謝 (dá xiè) : đáp tạ
答对 (dá duì) : trả lời; đáp lại
答访 (dá fǎng) : thăm đáp lễ
答问 (dá wèn) : trả lời; đáp lời
答復 (dá fù) : đáp phục
答辯書 (dá biàn shū) : đáp biện thư
答信 (dá xìn) : đáp tín
答聲 (dā shēng) : đáp thanh
Xem tất cả...