Phiên âm : dā ying.
Hán Việt : đáp ứng.
Thuần Việt : đáp lại; trả lời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đáp lại; trả lời应声回答hǎn le hǎojīshēng,yě méiyǒu rén dāying.gọi mấy tiếng mà không có ai trả lời.bằng lòng; đồng ý; ưng thuận应允;同意他起初不肯,后来答应了.tā qǐchū bùkěn,hòulá