VN520


              

答应

Phiên âm : dā ying.

Hán Việt : đáp ứng.

Thuần Việt : đáp lại; trả lời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đáp lại; trả lời
应声回答
hǎn le hǎojīshēng,yě méiyǒu rén dāying.
gọi mấy tiếng mà không có ai trả lời.
bằng lòng; đồng ý; ưng thuận
应允;同意
他起初不肯,后来答应了.
tā qǐchū bùkěn,hòulá


Xem tất cả...