VN520


              

答應不迭

Phiên âm : dā yìng bù dié.

Hán Việt : đáp ứng bất điệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

應聲回答不止。《初刻拍案驚奇》卷二:「一日因滴珠起得遲了些, 公婆朝飯要緊, 猝地答應不迭。」


Xem tất cả...