Phiên âm : dā yìng bù dié.
Hán Việt : đáp ứng bất điệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
應聲回答不止。《初刻拍案驚奇》卷二:「一日因滴珠起得遲了些, 公婆朝飯要緊, 猝地答應不迭。」