Phiên âm : dá huà.
Hán Việt : đáp thoại.
Thuần Việt : trả lời; thưa; đáp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trả lời; thưa; đáp (thường dùng với hình thức phủ định)回答(多用于否定式)rénjiā wèn nǐ, nǐ zěnme bù dáhuà?mọi người hỏi anh, sao anh không trả lời?