Phiên âm : dá xún.
Hán Việt : đáp tuân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
回答詢問的事情。例縣長在議會開議期間, 一定要親自到議會去答詢。回答詢問的事情。如:「縣長在議會開議期間, 一定要親自到議會去答詢。」