VN520


              

答記

Phiên âm : dá jì.

Hán Việt : đáp kí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

答覆的文書或信件。如:「事隔那麼久了, 你可曾收到任何答記?」


Xem tất cả...